--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
corvus frugilegus
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
corvus frugilegus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corvus frugilegus
+ Noun
loài quạ đen mũi trọc
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
rook
Corvus frugilegus
Lượt xem: 876
Từ vừa tra
+
corvus frugilegus
:
loài quạ đen mũi trọc
+
gia dụng
:
For family uesĐồ gia dụngHousehold utensils, household appliannces
+
homosexuality
:
tính tình dục đồng giới
+
common snowberry
:
cây hoa dâu tuyết vùng Bắc Mỹ, hoa chùm màu hồng và quả mọng màu trắng.
+
common sickle pine
:
cây thông rừng mưa nhiệt đới của Indonesia và Malaysia